Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Mỹ)
quart (Anh) [qt (UK)] | thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] |
---|---|
0.01 qt (UK) | 0.7686 tablespoon (US) |
0.10 qt (UK) | 7.69 tablespoon (US) |
1 qt (UK) | 76.86 tablespoon (US) |
2 qt (UK) | 153.72 tablespoon (US) |
3 qt (UK) | 230.58 tablespoon (US) |
5 qt (UK) | 384.30 tablespoon (US) |
10 qt (UK) | 768.61 tablespoon (US) |
20 qt (UK) | 1537 tablespoon (US) |
50 qt (UK) | 3843 tablespoon (US) |
100 qt (UK) | 7686 tablespoon (US) |
1000 qt (UK) | 76861 tablespoon (US) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa canh (Mỹ)
1 qt (UK) = 76.86 tablespoon (US)
1 tablespoon (US) = 0.013011 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to tablespoon (US):
15 qt (UK) = 15 × 76.86 tablespoon (US) = 1153 tablespoon (US)