Chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]
pint (Anh) [pt (UK)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Anh)

quart (Anh) [qt (UK)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 qt (UK) 0.0200 pt (UK)
0.10 qt (UK) 0.2000 pt (UK)
1 qt (UK) 2.00 pt (UK)
2 qt (UK) 4.00 pt (UK)
3 qt (UK) 6.00 pt (UK)
5 qt (UK) 10.00 pt (UK)
10 qt (UK) 20.00 pt (UK)
20 qt (UK) 40.00 pt (UK)
50 qt (UK) 100.00 pt (UK)
100 qt (UK) 200.00 pt (UK)
1000 qt (UK) 2000 pt (UK)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang pint (Anh)

1 qt (UK) = 2.00 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.500000 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to pt (UK):
15 qt (UK) = 15 × 2.00 pt (UK) = 30.00 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác