Chuyển đổi quart (Anh) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
quart (Anh) [qt (UK)]
centimét khối [cm^3]

quart (Anh)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang centimét khối

quart (Anh) [qt (UK)] centimét khối [cm^3]
0.01 qt (UK) 11.37 cm^3
0.10 qt (UK) 113.65 cm^3
1 qt (UK) 1137 cm^3
2 qt (UK) 2273 cm^3
3 qt (UK) 3410 cm^3
5 qt (UK) 5683 cm^3
10 qt (UK) 11365 cm^3
20 qt (UK) 22730 cm^3
50 qt (UK) 56826 cm^3
100 qt (UK) 113652 cm^3
1000 qt (UK) 1136522 cm^3

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang centimét khối

1 qt (UK) = 1137 cm^3

1 cm^3 = 0.000880 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to cm^3:
15 qt (UK) = 15 × 1137 cm^3 = 17048 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác