Chuyển đổi quart (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
quart (Anh) [qt (UK)]
milimét khối [mm^3]

quart (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang milimét khối

quart (Anh) [qt (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 qt (UK) 11365 mm^3
0.10 qt (UK) 113652 mm^3
1 qt (UK) 1136522 mm^3
2 qt (UK) 2273045 mm^3
3 qt (UK) 3409568 mm^3
5 qt (UK) 5682612 mm^3
10 qt (UK) 11365225 mm^3
20 qt (UK) 22730450 mm^3
50 qt (UK) 56826125 mm^3
100 qt (UK) 113652250 mm^3
1000 qt (UK) 1136522500 mm^3

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang milimét khối

1 qt (UK) = 1136522 mm^3

1 mm^3 = 0.000001 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to mm^3:
15 qt (UK) = 15 × 1136522 mm^3 = 17047838 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác