Chuyển đổi quart (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
quart (Anh) [qt (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

quart (Anh) [qt (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 qt (UK) 0.0480 Taza (Spanish)
0.10 qt (UK) 0.4804 Taza (Spanish)
1 qt (UK) 4.80 Taza (Spanish)
2 qt (UK) 9.61 Taza (Spanish)
3 qt (UK) 14.41 Taza (Spanish)
5 qt (UK) 24.02 Taza (Spanish)
10 qt (UK) 48.04 Taza (Spanish)
20 qt (UK) 96.08 Taza (Spanish)
50 qt (UK) 240.19 Taza (Spanish)
100 qt (UK) 480.38 Taza (Spanish)
1000 qt (UK) 4804 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 qt (UK) = 4.80 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.208169 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to Taza (Spanish):
15 qt (UK) = 15 × 4.80 Taza (Spanish) = 72.06 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác