Chuyển đổi quart (Anh) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị giọt [drop]
quart (Anh)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang giọt
| quart (Anh) [qt (UK)] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 227.30 drop |
| 0.10 qt (UK) | 2273 drop |
| 1 qt (UK) | 22730 drop |
| 2 qt (UK) | 45461 drop |
| 3 qt (UK) | 68191 drop |
| 5 qt (UK) | 113652 drop |
| 10 qt (UK) | 227304 drop |
| 20 qt (UK) | 454609 drop |
| 50 qt (UK) | 1136522 drop |
| 100 qt (UK) | 2273045 drop |
| 1000 qt (UK) | 22730450 drop |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang giọt
1 qt (UK) = 22730 drop
1 drop = 0.000044 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to drop:
15 qt (UK) = 15 × 22730 drop = 340957 drop