Chuyển đổi quart (Anh) sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
quart (Anh)
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang yard khối
| quart (Anh) [qt (UK)] | yard khối [yd^3] |
|---|---|
| 0.01 qt (UK) | 0.000015 yd^3 |
| 0.10 qt (UK) | 0.000149 yd^3 |
| 1 qt (UK) | 0.001487 yd^3 |
| 2 qt (UK) | 0.002973 yd^3 |
| 3 qt (UK) | 0.004460 yd^3 |
| 5 qt (UK) | 0.007433 yd^3 |
| 10 qt (UK) | 0.0149 yd^3 |
| 20 qt (UK) | 0.0297 yd^3 |
| 50 qt (UK) | 0.0743 yd^3 |
| 100 qt (UK) | 0.1487 yd^3 |
| 1000 qt (UK) | 1.49 yd^3 |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang yard khối
1 qt (UK) = 0.001487 yd^3
1 yd^3 = 672.71 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to yd^3:
15 qt (UK) = 15 × 0.001487 yd^3 = 0.022298 yd^3