Chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
quart (Anh) [qt (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

quart (Anh) [qt (UK)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 qt (UK) 2.27 teaspoon (metric)
0.10 qt (UK) 22.73 teaspoon (metric)
1 qt (UK) 227.30 teaspoon (metric)
2 qt (UK) 454.61 teaspoon (metric)
3 qt (UK) 681.91 teaspoon (metric)
5 qt (UK) 1137 teaspoon (metric)
10 qt (UK) 2273 teaspoon (metric)
20 qt (UK) 4546 teaspoon (metric)
50 qt (UK) 11365 teaspoon (metric)
100 qt (UK) 22730 teaspoon (metric)
1000 qt (UK) 227304 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 qt (UK) = 227.30 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.004399 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to teaspoon (metric):
15 qt (UK) = 15 × 227.30 teaspoon (metric) = 3410 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác