Chuyển đổi quart (Anh) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
quart (Anh)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang gill (Anh)
quart (Anh) [qt (UK)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 qt (UK) | 0.0800 gi (UK) |
0.10 qt (UK) | 0.8000 gi (UK) |
1 qt (UK) | 8.00 gi (UK) |
2 qt (UK) | 16.00 gi (UK) |
3 qt (UK) | 24.00 gi (UK) |
5 qt (UK) | 40.00 gi (UK) |
10 qt (UK) | 80.00 gi (UK) |
20 qt (UK) | 160.00 gi (UK) |
50 qt (UK) | 400.00 gi (UK) |
100 qt (UK) | 800.00 gi (UK) |
1000 qt (UK) | 8000 gi (UK) |
Cách chuyển đổi quart (Anh) sang gill (Anh)
1 qt (UK) = 8.00 gi (UK)
1 gi (UK) = 0.125000 qt (UK)
Ví dụ
Convert 15 qt (UK) to gi (UK):
15 qt (UK) = 15 × 8.00 gi (UK) = 120.00 gi (UK)