Chuyển đổi quart (Anh) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị dekalít [daL]
quart (Anh) [qt (UK)]
dekalít [daL]

quart (Anh)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang dekalít

quart (Anh) [qt (UK)] dekalít [daL]
0.01 qt (UK) 0.001137 daL
0.10 qt (UK) 0.0114 daL
1 qt (UK) 0.1137 daL
2 qt (UK) 0.2273 daL
3 qt (UK) 0.3410 daL
5 qt (UK) 0.5683 daL
10 qt (UK) 1.14 daL
20 qt (UK) 2.27 daL
50 qt (UK) 5.68 daL
100 qt (UK) 11.37 daL
1000 qt (UK) 113.65 daL

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang dekalít

1 qt (UK) = 0.113652 daL

1 daL = 8.80 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to daL:
15 qt (UK) = 15 × 0.113652 daL = 1.70 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác