Chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Anh) [qt (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
quart (Anh) [qt (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

quart (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Mỹ)

quart (Anh) [qt (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 qt (UK) 184.47 minim (US)
0.10 qt (UK) 1845 minim (US)
1 qt (UK) 18447 minim (US)
2 qt (UK) 36893 minim (US)
3 qt (UK) 55340 minim (US)
5 qt (UK) 92233 minim (US)
10 qt (UK) 184466 minim (US)
20 qt (UK) 368932 minim (US)
50 qt (UK) 922330 minim (US)
100 qt (UK) 1844659 minim (US)
1000 qt (UK) 18446591 minim (US)

Cách chuyển đổi quart (Anh) sang minim (Mỹ)

1 qt (UK) = 18447 minim (US)

1 minim (US) = 0.000054 qt (UK)

Ví dụ

Convert 15 qt (UK) to minim (US):
15 qt (UK) = 15 × 18447 minim (US) = 276699 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác