Chuyển đổi feet khối sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thùng lớn [tun]
feet khối
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang thùng lớn
feet khối [ft^3] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.000297 tun |
0.10 ft^3 | 0.002968 tun |
1 ft^3 | 0.0297 tun |
2 ft^3 | 0.0594 tun |
3 ft^3 | 0.0891 tun |
5 ft^3 | 0.1484 tun |
10 ft^3 | 0.2968 tun |
20 ft^3 | 0.5937 tun |
50 ft^3 | 1.48 tun |
100 ft^3 | 2.97 tun |
1000 ft^3 | 29.68 tun |
Cách chuyển đổi feet khối sang thùng lớn
1 ft^3 = 0.029685 tun
1 tun = 33.69 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to tun:
15 ft^3 = 15 × 0.029685 tun = 0.445269 tun