Chuyển đổi feet khối sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
feet khối [ft^3]
minim (Mỹ) [minim (US)]

feet khối

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang minim (Mỹ)

feet khối [ft^3] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 ft^3 4596 minim (US)
0.10 ft^3 45960 minim (US)
1 ft^3 459603 minim (US)
2 ft^3 919206 minim (US)
3 ft^3 1378809 minim (US)
5 ft^3 2298016 minim (US)
10 ft^3 4596031 minim (US)
20 ft^3 9192062 minim (US)
50 ft^3 22980156 minim (US)
100 ft^3 45960312 minim (US)
1000 ft^3 459603117 minim (US)

Cách chuyển đổi feet khối sang minim (Mỹ)

1 ft^3 = 459603 minim (US)

1 minim (US) = 0.000002 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to minim (US):
15 ft^3 = 15 × 459603 minim (US) = 6894047 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác