Chuyển đổi feet khối sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
feet khối
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang hin (Kinh Thánh)
| feet khối [ft^3] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 0.0772 hin (Biblical) |
| 0.10 ft^3 | 0.7723 hin (Biblical) |
| 1 ft^3 | 7.72 hin (Biblical) |
| 2 ft^3 | 15.45 hin (Biblical) |
| 3 ft^3 | 23.17 hin (Biblical) |
| 5 ft^3 | 38.61 hin (Biblical) |
| 10 ft^3 | 77.23 hin (Biblical) |
| 20 ft^3 | 154.46 hin (Biblical) |
| 50 ft^3 | 386.14 hin (Biblical) |
| 100 ft^3 | 772.28 hin (Biblical) |
| 1000 ft^3 | 7723 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi feet khối sang hin (Kinh Thánh)
1 ft^3 = 7.72 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 0.129487 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to hin (Biblical):
15 ft^3 = 15 × 7.72 hin (Biblical) = 115.84 hin (Biblical)