Chuyển đổi feet khối sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
feet khối [ft^3]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

feet khối

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thìa canh (Anh)

feet khối [ft^3] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 ft^3 15.95 tablespoon (UK)
0.10 ft^3 159.46 tablespoon (UK)
1 ft^3 1595 tablespoon (UK)
2 ft^3 3189 tablespoon (UK)
3 ft^3 4784 tablespoon (UK)
5 ft^3 7973 tablespoon (UK)
10 ft^3 15946 tablespoon (UK)
20 ft^3 31892 tablespoon (UK)
50 ft^3 79729 tablespoon (UK)
100 ft^3 159458 tablespoon (UK)
1000 ft^3 1594579 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi feet khối sang thìa canh (Anh)

1 ft^3 = 1595 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 0.000627 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to tablespoon (UK):
15 ft^3 = 15 × 1595 tablespoon (UK) = 23919 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác