Chuyển đổi feet khối sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
feet khối
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang milimét khối
feet khối [ft^3] | milimét khối [mm^3] |
---|---|
0.01 ft^3 | 283168 mm^3 |
0.10 ft^3 | 2831685 mm^3 |
1 ft^3 | 28316847 mm^3 |
2 ft^3 | 56633693 mm^3 |
3 ft^3 | 84950540 mm^3 |
5 ft^3 | 141584233 mm^3 |
10 ft^3 | 283168466 mm^3 |
20 ft^3 | 566336932 mm^3 |
50 ft^3 | 1415842330 mm^3 |
100 ft^3 | 2831684660 mm^3 |
1000 ft^3 | 28316846600 mm^3 |
Cách chuyển đổi feet khối sang milimét khối
1 ft^3 = 28316847 mm^3
1 mm^3 = 0.000000 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to mm^3:
15 ft^3 = 15 × 28316847 mm^3 = 424752699 mm^3