Chuyển đổi feet khối sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
feet khối [ft^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

feet khối

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thìa canh (hệ mét)

feet khối [ft^3] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 ft^3 18.88 tablespoon (metric)
0.10 ft^3 188.78 tablespoon (metric)
1 ft^3 1888 tablespoon (metric)
2 ft^3 3776 tablespoon (metric)
3 ft^3 5663 tablespoon (metric)
5 ft^3 9439 tablespoon (metric)
10 ft^3 18878 tablespoon (metric)
20 ft^3 37756 tablespoon (metric)
50 ft^3 94389 tablespoon (metric)
100 ft^3 188779 tablespoon (metric)
1000 ft^3 1887790 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi feet khối sang thìa canh (hệ mét)

1 ft^3 = 1888 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000530 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to tablespoon (metric):
15 ft^3 = 15 × 1888 tablespoon (metric) = 28317 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác