Chuyển đổi feet khối sang thùng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
feet khối
Định nghĩa:
thùng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang thùng (Anh)
feet khối [ft^3] | thùng (Anh) [bbl (UK)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.001730 bbl (UK) |
0.10 ft^3 | 0.0173 bbl (UK) |
1 ft^3 | 0.1730 bbl (UK) |
2 ft^3 | 0.3460 bbl (UK) |
3 ft^3 | 0.5191 bbl (UK) |
5 ft^3 | 0.8651 bbl (UK) |
10 ft^3 | 1.73 bbl (UK) |
20 ft^3 | 3.46 bbl (UK) |
50 ft^3 | 8.65 bbl (UK) |
100 ft^3 | 17.30 bbl (UK) |
1000 ft^3 | 173.02 bbl (UK) |
Cách chuyển đổi feet khối sang thùng (Anh)
1 ft^3 = 0.173023 bbl (UK)
1 bbl (UK) = 5.78 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to bbl (UK):
15 ft^3 = 15 × 0.173023 bbl (UK) = 2.60 bbl (UK)