Chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
feet khối [ft^3]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

feet khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Mỹ)

feet khối [ft^3] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 ft^3 57.45 teaspoon (US)
0.10 ft^3 574.50 teaspoon (US)
1 ft^3 5745 teaspoon (US)
2 ft^3 11490 teaspoon (US)
3 ft^3 17235 teaspoon (US)
5 ft^3 28725 teaspoon (US)
10 ft^3 57450 teaspoon (US)
20 ft^3 114901 teaspoon (US)
50 ft^3 287252 teaspoon (US)
100 ft^3 574504 teaspoon (US)
1000 ft^3 5745039 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Mỹ)

1 ft^3 = 5745 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000174 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to teaspoon (US):
15 ft^3 = 15 × 5745 teaspoon (US) = 86176 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác