Chuyển đổi feet khối sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
feet khối [ft^3]
pint (Anh) [pt (UK)]

feet khối

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang pint (Anh)

feet khối [ft^3] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 ft^3 0.4983 pt (UK)
0.10 ft^3 4.98 pt (UK)
1 ft^3 49.83 pt (UK)
2 ft^3 99.66 pt (UK)
3 ft^3 149.49 pt (UK)
5 ft^3 249.15 pt (UK)
10 ft^3 498.31 pt (UK)
20 ft^3 996.61 pt (UK)
50 ft^3 2492 pt (UK)
100 ft^3 4983 pt (UK)
1000 ft^3 49831 pt (UK)

Cách chuyển đổi feet khối sang pint (Anh)

1 ft^3 = 49.83 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.020068 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to pt (UK):
15 ft^3 = 15 × 49.83 pt (UK) = 747.46 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác