Chuyển đổi feet khối sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
feet khối [ft^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]

feet khối

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang pint (Mỹ)

feet khối [ft^3] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 ft^3 0.5984 pt (US)
0.10 ft^3 5.98 pt (US)
1 ft^3 59.84 pt (US)
2 ft^3 119.69 pt (US)
3 ft^3 179.53 pt (US)
5 ft^3 299.22 pt (US)
10 ft^3 598.44 pt (US)
20 ft^3 1197 pt (US)
50 ft^3 2992 pt (US)
100 ft^3 5984 pt (US)
1000 ft^3 59844 pt (US)

Cách chuyển đổi feet khối sang pint (Mỹ)

1 ft^3 = 59.84 pt (US)

1 pt (US) = 0.016710 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to pt (US):
15 ft^3 = 15 × 59.84 pt (US) = 897.66 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác