Chuyển đổi feet khối sang Thể tích Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
feet khối
Định nghĩa:
Thể tích Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang Thể tích Trái đất
| feet khối [ft^3] | Thể tích Trái đất [Earth's volume] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 0.10 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 1 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 2 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 3 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 5 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 10 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 20 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 50 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 100 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
| 1000 ft^3 | 0.000000 Earth's volume |
Cách chuyển đổi feet khối sang Thể tích Trái đất
1 ft^3 = 0.000000 Earth's volume
1 Earth's volume = 38245784048567047946240 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to Earth's volume:
15 ft^3 = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume