Chuyển đổi feet khối sang megalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị megalít [ML]
feet khối
Định nghĩa:
megalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang megalít
feet khối [ft^3] | megalít [ML] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.000000 ML |
0.10 ft^3 | 0.000003 ML |
1 ft^3 | 0.000028 ML |
2 ft^3 | 0.000057 ML |
3 ft^3 | 0.000085 ML |
5 ft^3 | 0.000142 ML |
10 ft^3 | 0.000283 ML |
20 ft^3 | 0.000566 ML |
50 ft^3 | 0.001416 ML |
100 ft^3 | 0.002832 ML |
1000 ft^3 | 0.0283 ML |
Cách chuyển đổi feet khối sang megalít
1 ft^3 = 0.000028 ML
1 ML = 35315 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to ML:
15 ft^3 = 15 × 0.000028 ML = 0.000425 ML