Chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
feet khối [ft^3]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

feet khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Anh)

feet khối [ft^3] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 ft^3 47.84 teaspoon (UK)
0.10 ft^3 478.37 teaspoon (UK)
1 ft^3 4784 teaspoon (UK)
2 ft^3 9567 teaspoon (UK)
3 ft^3 14351 teaspoon (UK)
5 ft^3 23919 teaspoon (UK)
10 ft^3 47837 teaspoon (UK)
20 ft^3 95675 teaspoon (UK)
50 ft^3 239187 teaspoon (UK)
100 ft^3 478375 teaspoon (UK)
1000 ft^3 4783746 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (Anh)

1 ft^3 = 4784 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000209 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to teaspoon (UK):
15 ft^3 = 15 × 4784 teaspoon (UK) = 71756 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác