Chuyển đổi feet khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
feet khối [ft^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

feet khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thùng (dầu)

feet khối [ft^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 ft^3 0.001781 bbl (oil)
0.10 ft^3 0.0178 bbl (oil)
1 ft^3 0.1781 bbl (oil)
2 ft^3 0.3562 bbl (oil)
3 ft^3 0.5343 bbl (oil)
5 ft^3 0.8905 bbl (oil)
10 ft^3 1.78 bbl (oil)
20 ft^3 3.56 bbl (oil)
50 ft^3 8.91 bbl (oil)
100 ft^3 17.81 bbl (oil)
1000 ft^3 178.11 bbl (oil)

Cách chuyển đổi feet khối sang thùng (dầu)

1 ft^3 = 0.178108 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 5.61 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to bbl (oil):
15 ft^3 = 15 × 0.178108 bbl (oil) = 2.67 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác