Chuyển đổi feet khối sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị giọt [drop]
feet khối [ft^3]
giọt [drop]

feet khối

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang giọt

feet khối [ft^3] giọt [drop]
0.01 ft^3 5663 drop
0.10 ft^3 56634 drop
1 ft^3 566337 drop
2 ft^3 1132674 drop
3 ft^3 1699011 drop
5 ft^3 2831685 drop
10 ft^3 5663369 drop
20 ft^3 11326739 drop
50 ft^3 28316847 drop
100 ft^3 56633693 drop
1000 ft^3 566336932 drop

Cách chuyển đổi feet khối sang giọt

1 ft^3 = 566337 drop

1 drop = 0.000002 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to drop:
15 ft^3 = 15 × 566337 drop = 8495054 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác