Chuyển đổi feet khối sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
feet khối [ft^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

feet khối

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang Taza (Tây Ban Nha)

feet khối [ft^3] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 ft^3 1.20 Taza (Spanish)
0.10 ft^3 11.97 Taza (Spanish)
1 ft^3 119.69 Taza (Spanish)
2 ft^3 239.38 Taza (Spanish)
3 ft^3 359.06 Taza (Spanish)
5 ft^3 598.44 Taza (Spanish)
10 ft^3 1197 Taza (Spanish)
20 ft^3 2394 Taza (Spanish)
50 ft^3 5984 Taza (Spanish)
100 ft^3 11969 Taza (Spanish)
1000 ft^3 119688 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi feet khối sang Taza (Tây Ban Nha)

1 ft^3 = 119.69 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.008355 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to Taza (Spanish):
15 ft^3 = 15 × 119.69 Taza (Spanish) = 1795 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác