Chuyển đổi feet khối sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
feet khối
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang quart (Mỹ)
feet khối [ft^3] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.2992 qt (US) |
0.10 ft^3 | 2.99 qt (US) |
1 ft^3 | 29.92 qt (US) |
2 ft^3 | 59.84 qt (US) |
3 ft^3 | 89.77 qt (US) |
5 ft^3 | 149.61 qt (US) |
10 ft^3 | 299.22 qt (US) |
20 ft^3 | 598.44 qt (US) |
50 ft^3 | 1496 qt (US) |
100 ft^3 | 2992 qt (US) |
1000 ft^3 | 29922 qt (US) |
Cách chuyển đổi feet khối sang quart (Mỹ)
1 ft^3 = 29.92 qt (US)
1 qt (US) = 0.033420 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to qt (US):
15 ft^3 = 15 × 29.92 qt (US) = 448.83 qt (US)