Chuyển đổi feet khối sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
feet khối
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang homer (Kinh Thánh)
feet khối [ft^3] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.001287 homer (Biblical) |
0.10 ft^3 | 0.0129 homer (Biblical) |
1 ft^3 | 0.1287 homer (Biblical) |
2 ft^3 | 0.2574 homer (Biblical) |
3 ft^3 | 0.3861 homer (Biblical) |
5 ft^3 | 0.6436 homer (Biblical) |
10 ft^3 | 1.29 homer (Biblical) |
20 ft^3 | 2.57 homer (Biblical) |
50 ft^3 | 6.44 homer (Biblical) |
100 ft^3 | 12.87 homer (Biblical) |
1000 ft^3 | 128.71 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi feet khối sang homer (Kinh Thánh)
1 ft^3 = 0.128713 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 7.77 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to homer (Biblical):
15 ft^3 = 15 × 0.128713 homer (Biblical) = 1.93 homer (Biblical)