Chuyển đổi feet khối sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
feet khối
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang log (Kinh Thánh)
feet khối [ft^3] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.9267 log (Biblical) |
0.10 ft^3 | 9.27 log (Biblical) |
1 ft^3 | 92.67 log (Biblical) |
2 ft^3 | 185.35 log (Biblical) |
3 ft^3 | 278.02 log (Biblical) |
5 ft^3 | 463.37 log (Biblical) |
10 ft^3 | 926.73 log (Biblical) |
20 ft^3 | 1853 log (Biblical) |
50 ft^3 | 4634 log (Biblical) |
100 ft^3 | 9267 log (Biblical) |
1000 ft^3 | 92673 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi feet khối sang log (Kinh Thánh)
1 ft^3 = 92.67 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.010791 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to log (Biblical):
15 ft^3 = 15 × 92.67 log (Biblical) = 1390 log (Biblical)