Chuyển đổi feet khối sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
feet khối [ft^3]
gill (Mỹ) [gi]

feet khối

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang gill (Mỹ)

feet khối [ft^3] gill (Mỹ) [gi]
0.01 ft^3 2.39 gi
0.10 ft^3 23.94 gi
1 ft^3 239.38 gi
2 ft^3 478.75 gi
3 ft^3 718.13 gi
5 ft^3 1197 gi
10 ft^3 2394 gi
20 ft^3 4788 gi
50 ft^3 11969 gi
100 ft^3 23938 gi
1000 ft^3 239377 gi

Cách chuyển đổi feet khối sang gill (Mỹ)

1 ft^3 = 239.38 gi

1 gi = 0.004178 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to gi:
15 ft^3 = 15 × 239.38 gi = 3591 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác