Chuyển đổi feet khối sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
feet khối [ft^3]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

feet khối

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thùng (Mỹ)

feet khối [ft^3] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 ft^3 0.002375 bbl (US)
0.10 ft^3 0.0237 bbl (US)
1 ft^3 0.2375 bbl (US)
2 ft^3 0.4750 bbl (US)
3 ft^3 0.7124 bbl (US)
5 ft^3 1.19 bbl (US)
10 ft^3 2.37 bbl (US)
20 ft^3 4.75 bbl (US)
50 ft^3 11.87 bbl (US)
100 ft^3 23.75 bbl (US)
1000 ft^3 237.48 bbl (US)

Cách chuyển đổi feet khối sang thùng (Mỹ)

1 ft^3 = 0.237477 bbl (US)

1 bbl (US) = 4.21 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to bbl (US):
15 ft^3 = 15 × 0.237477 bbl (US) = 3.56 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác