Chuyển đổi feet khối sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị dram [dr]
feet khối [ft^3]
dram [dr]

feet khối

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang dram

feet khối [ft^3] dram [dr]
0.01 ft^3 76.60 dr
0.10 ft^3 766.01 dr
1 ft^3 7660 dr
2 ft^3 15320 dr
3 ft^3 22980 dr
5 ft^3 38300 dr
10 ft^3 76601 dr
20 ft^3 153201 dr
50 ft^3 383003 dr
100 ft^3 766005 dr
1000 ft^3 7660052 dr

Cách chuyển đổi feet khối sang dram

1 ft^3 = 7660 dr

1 dr = 0.000131 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to dr:
15 ft^3 = 15 × 7660 dr = 114901 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác