Chuyển đổi feet khối sang dặm khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
feet khối
Định nghĩa:
dặm khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang dặm khối
| feet khối [ft^3] | dặm khối [mi^3] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 0.10 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 1 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 2 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 3 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 5 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 10 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 20 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 50 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 100 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
| 1000 ft^3 | 0.000000 mi^3 |
Cách chuyển đổi feet khối sang dặm khối
1 ft^3 = 0.000000 mi^3
1 mi^3 = 147197951958 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to mi^3:
15 ft^3 = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3