Chuyển đổi feet khối sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị petalít [PL]
feet khối
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang petalít
| feet khối [ft^3] | petalít [PL] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 0.000000 PL |
| 0.10 ft^3 | 0.000000 PL |
| 1 ft^3 | 0.000000 PL |
| 2 ft^3 | 0.000000 PL |
| 3 ft^3 | 0.000000 PL |
| 5 ft^3 | 0.000000 PL |
| 10 ft^3 | 0.000000 PL |
| 20 ft^3 | 0.000000 PL |
| 50 ft^3 | 0.000000 PL |
| 100 ft^3 | 0.000000 PL |
| 1000 ft^3 | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi feet khối sang petalít
1 ft^3 = 0.000000 PL
1 PL = 35314666711512 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to PL:
15 ft^3 = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL