Chuyển đổi feet khối sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
feet khối [ft^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

feet khối

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang cốc (hệ mét)

feet khối [ft^3] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 ft^3 1.13 cup (metric)
0.10 ft^3 11.33 cup (metric)
1 ft^3 113.27 cup (metric)
2 ft^3 226.53 cup (metric)
3 ft^3 339.80 cup (metric)
5 ft^3 566.34 cup (metric)
10 ft^3 1133 cup (metric)
20 ft^3 2265 cup (metric)
50 ft^3 5663 cup (metric)
100 ft^3 11327 cup (metric)
1000 ft^3 113267 cup (metric)

Cách chuyển đổi feet khối sang cốc (hệ mét)

1 ft^3 = 113.27 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.008829 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to cup (metric):
15 ft^3 = 15 × 113.27 cup (metric) = 1699 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác