Chuyển đổi feet khối sang gigalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị gigalít [GL]
feet khối [ft^3]
gigalít [GL]

feet khối

Định nghĩa:

gigalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang gigalít

feet khối [ft^3] gigalít [GL]
0.01 ft^3 0.000000 GL
0.10 ft^3 0.000000 GL
1 ft^3 0.000000 GL
2 ft^3 0.000000 GL
3 ft^3 0.000000 GL
5 ft^3 0.000000 GL
10 ft^3 0.000000 GL
20 ft^3 0.000001 GL
50 ft^3 0.000001 GL
100 ft^3 0.000003 GL
1000 ft^3 0.000028 GL

Cách chuyển đổi feet khối sang gigalít

1 ft^3 = 0.000000 GL

1 GL = 35314667 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to GL:
15 ft^3 = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác