Chuyển đổi feet khối sang decilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị decilít [dL]
feet khối
Định nghĩa:
decilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang decilít
| feet khối [ft^3] | decilít [dL] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 2.83 dL |
| 0.10 ft^3 | 28.32 dL |
| 1 ft^3 | 283.17 dL |
| 2 ft^3 | 566.34 dL |
| 3 ft^3 | 849.51 dL |
| 5 ft^3 | 1416 dL |
| 10 ft^3 | 2832 dL |
| 20 ft^3 | 5663 dL |
| 50 ft^3 | 14158 dL |
| 100 ft^3 | 28317 dL |
| 1000 ft^3 | 283168 dL |
Cách chuyển đổi feet khối sang decilít
1 ft^3 = 283.17 dL
1 dL = 0.003531 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to dL:
15 ft^3 = 15 × 283.17 dL = 4248 dL