Chuyển đổi feet khối sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
feet khối
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang bath (Kinh Thánh)
feet khối [ft^3] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.0129 bath (Biblical) |
0.10 ft^3 | 0.1287 bath (Biblical) |
1 ft^3 | 1.29 bath (Biblical) |
2 ft^3 | 2.57 bath (Biblical) |
3 ft^3 | 3.86 bath (Biblical) |
5 ft^3 | 6.44 bath (Biblical) |
10 ft^3 | 12.87 bath (Biblical) |
20 ft^3 | 25.74 bath (Biblical) |
50 ft^3 | 64.36 bath (Biblical) |
100 ft^3 | 128.71 bath (Biblical) |
1000 ft^3 | 1287 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi feet khối sang bath (Kinh Thánh)
1 ft^3 = 1.29 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 0.776923 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to bath (Biblical):
15 ft^3 = 15 × 1.29 bath (Biblical) = 19.31 bath (Biblical)