Chuyển đổi feet khối sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
feet khối
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang gill (Anh)
feet khối [ft^3] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 1.99 gi (UK) |
0.10 ft^3 | 19.93 gi (UK) |
1 ft^3 | 199.32 gi (UK) |
2 ft^3 | 398.65 gi (UK) |
3 ft^3 | 597.97 gi (UK) |
5 ft^3 | 996.61 gi (UK) |
10 ft^3 | 1993 gi (UK) |
20 ft^3 | 3986 gi (UK) |
50 ft^3 | 9966 gi (UK) |
100 ft^3 | 19932 gi (UK) |
1000 ft^3 | 199323 gi (UK) |
Cách chuyển đổi feet khối sang gill (Anh)
1 ft^3 = 199.32 gi (UK)
1 gi (UK) = 0.005017 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to gi (UK):
15 ft^3 = 15 × 199.32 gi (UK) = 2990 gi (UK)