Chuyển đổi feet khối sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
feet khối
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang minim (Anh)
| feet khối [ft^3] | minim (Anh) [minim (UK)] |
|---|---|
| 0.01 ft^3 | 4784 minim (UK) |
| 0.10 ft^3 | 47837 minim (UK) |
| 1 ft^3 | 478375 minim (UK) |
| 2 ft^3 | 956749 minim (UK) |
| 3 ft^3 | 1435124 minim (UK) |
| 5 ft^3 | 2391873 minim (UK) |
| 10 ft^3 | 4783746 minim (UK) |
| 20 ft^3 | 9567491 minim (UK) |
| 50 ft^3 | 23918728 minim (UK) |
| 100 ft^3 | 47837456 minim (UK) |
| 1000 ft^3 | 478374563 minim (UK) |
Cách chuyển đổi feet khối sang minim (Anh)
1 ft^3 = 478375 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000002 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to minim (UK):
15 ft^3 = 15 × 478375 minim (UK) = 7175618 minim (UK)