Chuyển đổi feet khối sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
feet khối [ft^3]
foot gỗ [board foot]

feet khối

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang foot gỗ

feet khối [ft^3] foot gỗ [board foot]
0.01 ft^3 0.1200 board foot
0.10 ft^3 1.20 board foot
1 ft^3 12.00 board foot
2 ft^3 24.00 board foot
3 ft^3 36.00 board foot
5 ft^3 60.00 board foot
10 ft^3 120.00 board foot
20 ft^3 240.00 board foot
50 ft^3 600.00 board foot
100 ft^3 1200 board foot
1000 ft^3 12000 board foot

Cách chuyển đổi feet khối sang foot gỗ

1 ft^3 = 12.00 board foot

1 board foot = 0.083333 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to board foot:
15 ft^3 = 15 × 12.00 board foot = 180.00 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác