Chuyển đổi feet khối sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
feet khối [ft^3]
quart (Anh) [qt (UK)]

feet khối

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang quart (Anh)

feet khối [ft^3] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 ft^3 0.2492 qt (UK)
0.10 ft^3 2.49 qt (UK)
1 ft^3 24.92 qt (UK)
2 ft^3 49.83 qt (UK)
3 ft^3 74.75 qt (UK)
5 ft^3 124.58 qt (UK)
10 ft^3 249.15 qt (UK)
20 ft^3 498.31 qt (UK)
50 ft^3 1246 qt (UK)
100 ft^3 2492 qt (UK)
1000 ft^3 24915 qt (UK)

Cách chuyển đổi feet khối sang quart (Anh)

1 ft^3 = 24.92 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.040136 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to qt (UK):
15 ft^3 = 15 × 24.92 qt (UK) = 373.73 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác