Chuyển đổi feet khối sang acre-inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
feet khối
Định nghĩa:
acre-inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang acre-inch
feet khối [ft^3] | acre-inch [ac*in] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.000003 ac*in |
0.10 ft^3 | 0.000028 ac*in |
1 ft^3 | 0.000275 ac*in |
2 ft^3 | 0.000551 ac*in |
3 ft^3 | 0.000826 ac*in |
5 ft^3 | 0.001377 ac*in |
10 ft^3 | 0.002755 ac*in |
20 ft^3 | 0.005510 ac*in |
50 ft^3 | 0.0138 ac*in |
100 ft^3 | 0.0275 ac*in |
1000 ft^3 | 0.2755 ac*in |
Cách chuyển đổi feet khối sang acre-inch
1 ft^3 = 0.000275 ac*in
1 ac*in = 3630 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to ac*in:
15 ft^3 = 15 × 0.000275 ac*in = 0.004132 ac*in