Chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
feet khối
Định nghĩa:
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (hệ mét)
feet khối [ft^3] | thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 56.63 teaspoon (metric) |
0.10 ft^3 | 566.34 teaspoon (metric) |
1 ft^3 | 5663 teaspoon (metric) |
2 ft^3 | 11327 teaspoon (metric) |
3 ft^3 | 16990 teaspoon (metric) |
5 ft^3 | 28317 teaspoon (metric) |
10 ft^3 | 56634 teaspoon (metric) |
20 ft^3 | 113267 teaspoon (metric) |
50 ft^3 | 283168 teaspoon (metric) |
100 ft^3 | 566337 teaspoon (metric) |
1000 ft^3 | 5663369 teaspoon (metric) |
Cách chuyển đổi feet khối sang thìa cà phê (hệ mét)
1 ft^3 = 5663 teaspoon (metric)
1 teaspoon (metric) = 0.000177 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to teaspoon (metric):
15 ft^3 = 15 × 5663 teaspoon (metric) = 84951 teaspoon (metric)