Chuyển đổi feet khối sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị thùng to [hogshead]
feet khối [ft^3]
thùng to [hogshead]

feet khối

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang thùng to

feet khối [ft^3] thùng to [hogshead]
0.01 ft^3 0.001187 hogshead
0.10 ft^3 0.0119 hogshead
1 ft^3 0.1187 hogshead
2 ft^3 0.2375 hogshead
3 ft^3 0.3562 hogshead
5 ft^3 0.5937 hogshead
10 ft^3 1.19 hogshead
20 ft^3 2.37 hogshead
50 ft^3 5.94 hogshead
100 ft^3 11.87 hogshead
1000 ft^3 118.74 hogshead

Cách chuyển đổi feet khối sang thùng to

1 ft^3 = 0.118738 hogshead

1 hogshead = 8.42 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to hogshead:
15 ft^3 = 15 × 0.118738 hogshead = 1.78 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác