Chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Mỹ)

thùng (dầu) [bbl (oil)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 bbl (oil) 322.56 teaspoon (US)
0.10 bbl (oil) 3226 teaspoon (US)
1 bbl (oil) 32256 teaspoon (US)
2 bbl (oil) 64512 teaspoon (US)
3 bbl (oil) 96768 teaspoon (US)
5 bbl (oil) 161280 teaspoon (US)
10 bbl (oil) 322560 teaspoon (US)
20 bbl (oil) 645120 teaspoon (US)
50 bbl (oil) 1612800 teaspoon (US)
100 bbl (oil) 3225600 teaspoon (US)
1000 bbl (oil) 32256000 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 bbl (oil) = 32256 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000031 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to teaspoon (US):
15 bbl (oil) = 15 × 32256 teaspoon (US) = 483840 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác