Chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thùng (dầu)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (hệ mét)

thùng (dầu) [bbl (oil)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 bbl (oil) 317.97 teaspoon (metric)
0.10 bbl (oil) 3180 teaspoon (metric)
1 bbl (oil) 31797 teaspoon (metric)
2 bbl (oil) 63595 teaspoon (metric)
3 bbl (oil) 95392 teaspoon (metric)
5 bbl (oil) 158987 teaspoon (metric)
10 bbl (oil) 317975 teaspoon (metric)
20 bbl (oil) 635949 teaspoon (metric)
50 bbl (oil) 1589873 teaspoon (metric)
100 bbl (oil) 3179746 teaspoon (metric)
1000 bbl (oil) 31797459 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 bbl (oil) = 31797 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000031 bbl (oil)

Ví dụ

Convert 15 bbl (oil) to teaspoon (metric):
15 bbl (oil) = 15 × 31797 teaspoon (metric) = 476962 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (dầu) sang các đơn vị Âm lượng khác