Chuyển đổi thùng (dầu) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang acre-feet
thùng (dầu) [bbl (oil)] | acre-feet [ac*ft] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 0.000001 ac*ft |
0.10 bbl (oil) | 0.000013 ac*ft |
1 bbl (oil) | 0.000129 ac*ft |
2 bbl (oil) | 0.000258 ac*ft |
3 bbl (oil) | 0.000387 ac*ft |
5 bbl (oil) | 0.000644 ac*ft |
10 bbl (oil) | 0.001289 ac*ft |
20 bbl (oil) | 0.002578 ac*ft |
50 bbl (oil) | 0.006445 ac*ft |
100 bbl (oil) | 0.0129 ac*ft |
1000 bbl (oil) | 0.1289 ac*ft |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang acre-feet
1 bbl (oil) = 0.000129 ac*ft
1 ac*ft = 7758 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to ac*ft:
15 bbl (oil) = 15 × 0.000129 ac*ft = 0.001933 ac*ft