Chuyển đổi thùng (dầu) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (dầu) [bbl (oil)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thùng (dầu)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (dầu) sang feet khối
thùng (dầu) [bbl (oil)] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 bbl (oil) | 0.0561 ft^3 |
0.10 bbl (oil) | 0.5615 ft^3 |
1 bbl (oil) | 5.61 ft^3 |
2 bbl (oil) | 11.23 ft^3 |
3 bbl (oil) | 16.84 ft^3 |
5 bbl (oil) | 28.07 ft^3 |
10 bbl (oil) | 56.15 ft^3 |
20 bbl (oil) | 112.29 ft^3 |
50 bbl (oil) | 280.73 ft^3 |
100 bbl (oil) | 561.46 ft^3 |
1000 bbl (oil) | 5615 ft^3 |
Cách chuyển đổi thùng (dầu) sang feet khối
1 bbl (oil) = 5.61 ft^3
1 ft^3 = 0.178108 bbl (oil)
Ví dụ
Convert 15 bbl (oil) to ft^3:
15 bbl (oil) = 15 × 5.61 ft^3 = 84.22 ft^3